Trang chủ300032 • SHE
add
JINLONG MACHINERY & ELECTRONIC CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,44 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 6,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T CNY
Số lượng trung bình
26,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 418,73 Tr | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 46,51 Tr | -19,98% |
Thu nhập ròng | 19,43 Tr | 186,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 184,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,29 Tr | 99,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,49 Tr | 47,35% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -6,96% |
Tổng nợ | 965,20 Tr | -8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,43 Tr | 186,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,13 Tr | 28,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | -26,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 61,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,20 Tr | 27,86% |
Dòng tiền tự do | -55,93 Tr | -584,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.070