Trang chủ300031 • SHE
add
Wuxi Boton Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,53 ¥ - 23,10 ¥
Phạm vi một năm
16,31 ¥ - 40,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T CNY
Số lượng trung bình
17,32 Tr
Tỷ số P/E
59,61
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,38 Tr | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 279,16 Tr | 22,68% |
Thu nhập ròng | 85,19 Tr | -18,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | -16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,20 Tr | -49,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 14,30% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 11,04% |
Tổng nợ | 2,03 T | 21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,19 Tr | -18,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,82 Tr | 1.386,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,52 Tr | 209,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,92 Tr | 122,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,38 Tr | 862,40% |
Dòng tiền tự do | 166,55 Tr | 334,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.515