Trang chủ300031 • SHE
add
Wuxi Boton Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,67 ¥ - 22,15 ¥
Phạm vi một năm
16,31 ¥ - 40,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T CNY
Số lượng trung bình
7,98 Tr
Tỷ số P/E
50,68
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 849,84 Tr | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 247,42 Tr | 32,88% |
Thu nhập ròng | 69,06 Tr | 47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | 26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,57 Tr | -12,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 6,33 T | 7,82% |
Tổng nợ | 1,98 T | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,06 Tr | 47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,90 Tr | -75,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,33 Tr | 69,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,87 Tr | -184,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,45 Tr | 55,26% |
Dòng tiền tự do | -213,92 Tr | 2,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.515