Trang chủ300030 • SHE
add
Improve Medical Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,97 ¥ - 7,97 ¥
Phạm vi một năm
4,47 ¥ - 9,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,27 Tr | -7,82% |
Chi phí hoạt động | 36,96 Tr | -30,43% |
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 123,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 125,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,85 Tr | 155,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,64 Tr | -35,70% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -18,86% |
Tổng nợ | 415,45 Tr | -32,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 123,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,24 Tr | 112,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,45 Tr | -32,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,15 Tr | -207,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 Tr | -108,58% |
Dòng tiền tự do | 12,57 Tr | 203,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
790