Trang chủ300026 • SHE
add
Tianjin Chase Sun Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,47 ¥ - 3,55 ¥
Phạm vi một năm
3,01 ¥ - 4,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 T CNY
Số lượng trung bình
31,47 Tr
Tỷ số P/E
64,13
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 477,46% |
Thu nhập ròng | -117,30 Tr | -4.499,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,74 | -4.061,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,56 Tr | -45.125,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -28,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,30 Tr | -4.499,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.910