Trang chủ300025 • SHE
add
Hangzhou Huaxing Chngy Comm Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,92 ¥ - 6,03 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
15,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,16 Tr | -14,41% |
Chi phí hoạt động | 29,64 Tr | -17,28% |
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | -21,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,42 | -41,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,08 Tr | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,26 Tr | -4,64% |
Tổng tài sản | 895,32 Tr | -7,94% |
Tổng nợ | 342,06 Tr | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | -21,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,67 Tr | 4,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,54 Tr | 2.229,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,92 Tr | -302,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,96 Tr | -0,60% |
Dòng tiền tự do | 53,72 Tr | 2.369,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.509