Trang chủ300022 • SHE
add
Gifore Agricultural Sci&Tech Srvc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,74 ¥ - 7,32 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 7,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
23,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,56 Tr | -14,92% |
Chi phí hoạt động | 119,35 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | -18,82 Tr | -793,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -961,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 Tr | -167,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,28 Tr | -2,67% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 7,32% |
Tổng nợ | 1,22 T | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,82 Tr | -793,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,24 Tr | -131,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,88 N | 84,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,23 Tr | 15,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,97 Tr | -30,89% |
Dòng tiền tự do | -149,52 Tr | 12,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.157