Trang chủ300022 • SHE
add
Gifore Agricultural Sci&Tech Srvc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,85 ¥ - 9,01 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 10,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
15,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,38 Tr | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 53,22 Tr | -10,04% |
Thu nhập ròng | -311,93 N | 96,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 95,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 Tr | 19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,71 Tr | 31,32% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -0,64% |
Tổng nợ | 1,27 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,93 N | 96,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,14 Tr | -558,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,77 Tr | -2.392,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,66 Tr | 145,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,63 Tr | 5,49% |
Dòng tiền tự do | -40,73 Tr | -119,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.124