Trang chủ300022 • SHE
add
Gifore Agricultural Sci&Tech Srvc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,16 ¥ - 8,32 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 10,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
13,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 762,80 Tr | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 99,41 Tr | -16,71% |
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | 39,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 46,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,75 Tr | 58,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,32 Tr | 47,28% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 0,29% |
Tổng nợ | 1,27 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | 39,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,64 Tr | 612,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,61 Tr | -2.799,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,75 Tr | -190,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,41 Tr | 286,29% |
Dòng tiền tự do | 137,49 Tr | 192,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.124