Trang chủ300021 • SHE
add
Dayu Irrigation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 7,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T CNY
Số lượng trung bình
21,91 Tr
Tỷ số P/E
62,74
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 790,47 Tr | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 140,22 Tr | 14,37% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -113,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -111,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,18 Tr | -62,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -24,24% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 11,89% |
Tổng nợ | 6,39 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 903,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -113,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,97 Tr | -285,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,93 Tr | 160,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,53 Tr | 95,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,62 Tr | -838,16% |
Dòng tiền tự do | -189,16 Tr | -227,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
2.795