Trang chủ300021 • SHE
add
Dayu Irrigation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 4,94 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 7,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
29,06 Tr
Tỷ số P/E
54,36
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,74 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 147,12 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | -56,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -56,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,34 Tr | 101,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 6,82% |
Tổng tài sản | 9,16 T | 11,22% |
Tổng nợ | 6,74 T | 13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | -56,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,25 Tr | -238,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,91 Tr | 1.431,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,84 Tr | 668,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,50 Tr | -127,75% |
Dòng tiền tự do | -165,95 Tr | -169,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.795