Trang chủ300020 • SHE
add
Enjoyor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,09 ¥ - 3,15 ¥
Phạm vi một năm
1,62 ¥ - 8,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
24,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,81 Tr | -85,04% |
Chi phí hoạt động | 108,33 Tr | 49,53% |
Thu nhập ròng | -98,76 Tr | -134,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -331,34 | -1.465,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,15 Tr | -828,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,20 Tr | -51,91% |
Tổng tài sản | 6,84 T | -9,72% |
Tổng nợ | 2,77 T | -6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,76 Tr | -134,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,10 Tr | 140,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 98,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,08 Tr | -360,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,05 Tr | 91,58% |
Dòng tiền tự do | -40,32 Tr | 88,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
567