Trang chủ300016 • SHE
add
Beijing Beilu Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,98 ¥ - 8,16 ¥
Phạm vi một năm
5,42 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
13,91 Tr
Tỷ số P/E
144,69
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,48 Tr | 12,78% |
Chi phí hoạt động | 108,76 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 192,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 159,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,65 Tr | -5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,93 Tr | -0,38% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 7,01% |
Tổng nợ | 852,80 Tr | -26,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 192,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,18 Tr | 381,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 100,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,14 Tr | 31,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,47 Tr | 124,75% |
Dòng tiền tự do | -137,24 Tr | -50,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
1.173