Trang chủ300011 • SHE
add
Beijing Dinghan Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,58 ¥ - 8,80 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 9,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
11,15 Tr
Tỷ số P/E
585,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 467,87 Tr | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 94,23 Tr | -11,55% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -17,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,77 Tr | -2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,31 Tr | 15,90% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 3,75% |
Tổng nợ | 2,58 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,13 Tr | -369,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 Tr | 89,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,77 Tr | 200,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,68 Tr | 48,41% |
Dòng tiền tự do | -105,16 Tr | -89,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.497