Trang chủ300010 • SHE
add
Doushen Beijing Education & Technlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,47 ¥ - 7,83 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,41 T CNY
Số lượng trung bình
99,72 Tr
Tỷ số P/E
90,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,62 Tr | 86,54% |
Chi phí hoạt động | 143,42 Tr | 651,31% |
Thu nhập ròng | 66,50 Tr | 41,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,62 | -23,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,04 Tr | -17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,46 Tr | 331,11% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 24,64% |
Tổng nợ | 667,97 Tr | -30,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,50 Tr | 41,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,14 Tr | -124,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,99 Tr | -302,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,66 Tr | 128,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,46 Tr | -154,55% |
Dòng tiền tự do | -8,47 Tr | 91,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
896