Trang chủ300010 • SHE
add
Doushen Beijing Education & Technlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,32 ¥ - 6,42 ¥
Phạm vi một năm
5,70 ¥ - 11,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 T CNY
Số lượng trung bình
56,98 Tr
Tỷ số P/E
110,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 326,98 Tr | 44,05% |
Chi phí hoạt động | 297,85 Tr | 257,37% |
Thu nhập ròng | -12,10 Tr | -128,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -120,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,54 Tr | -188,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,35 Tr | 248,91% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 23,97% |
Tổng nợ | 640,31 Tr | -29,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,10 Tr | -128,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,95 Tr | -1.090,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,03 Tr | -66.513,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,07 Tr | 1.383,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,91 Tr | -1.499,12% |
Dòng tiền tự do | -183,09 Tr | -550,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
896