Trang chủ300008 • SHE
add
Bestway Marine & Energy Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,35 ¥ - 6,51 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 8,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 T CNY
Số lượng trung bình
67,75 Tr
Tỷ số P/E
54,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 30,95% |
Chi phí hoạt động | 93,89 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | 84,74 Tr | 183,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 116,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,67 Tr | 269,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,79 Tr | 63,81% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 11,74% |
Tổng nợ | 2,71 T | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,74 Tr | 183,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,63 Tr | 4.236,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,36 Tr | 68,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,53 Tr | -693,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,04 Tr | 2.721,63% |
Dòng tiền tự do | 252,04 Tr | 266,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.546