Trang chủ300008 • SHE
add
Bestway Marine & Energy Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,84 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 9,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 T CNY
Số lượng trung bình
195,02 Tr
Tỷ số P/E
48,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 57,27% |
Chi phí hoạt động | 135,39 Tr | 46,59% |
Thu nhập ròng | 106,05 Tr | 566,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | 323,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,53 Tr | 315,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,95 Tr | 162,20% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 31,58% |
Tổng nợ | 3,15 T | 47,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,05 Tr | 566,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,05 Tr | -279,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,62 Tr | 404,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,12 Tr | 189,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,15 Tr | 164,57% |
Dòng tiền tự do | -197,17 Tr | -271,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.546