Trang chủ300008 • SHE
add
Bestway Marine & Energy Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,81 ¥ - 5,99 ¥
Phạm vi một năm
3,39 ¥ - 7,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T CNY
Số lượng trung bình
187,65 Tr
Tỷ số P/E
67,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,59 Tr | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 76,21 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | 40,79 Tr | 32,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 19,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,95 Tr | 13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,52 Tr | 9,77% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 10,12% |
Tổng nợ | 2,66 T | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,79 Tr | 32,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -419,49 Tr | -35,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,70 Tr | -7,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,44 Tr | 811,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,12 Tr | 55,38% |
Dòng tiền tự do | -406,67 Tr | -19,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.546