Trang chủ300006 • SHE
add
Chongqing Lummy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,46 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 6,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
38,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,87 Tr | -8,95% |
Chi phí hoạt động | 131,03 Tr | -17,42% |
Thu nhập ròng | -14,54 Tr | 47,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,13 | 42,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | 32,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -4,44% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -9,04% |
Tổng nợ | 910,32 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,54 Tr | 47,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 Tr | -104,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,62 Tr | -178,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,17 Tr | -33,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,51 Tr | -69,09% |
Dòng tiền tự do | -43,60 Tr | -1.463,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
1.019