Trang chủ300005 • SHE
add
Toread Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,11 ¥ - 11,08 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 12,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 T CNY
Số lượng trung bình
41,92 Tr
Tỷ số P/E
233,05
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,80 Tr | -24,91% |
Chi phí hoạt động | 136,73 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | -20,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,53 Tr | -23,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,93 Tr | 4,43% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -2,14% |
Tổng nợ | 707,23 Tr | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | -20,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,61 Tr | 105,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,29 Tr | -118,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,95 Tr | 61,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,49 Tr | -131,87% |
Dòng tiền tự do | -50,09 Tr | 64,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
595