Trang chủ300004 • SHE
add
Nanfang Ventilator Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 ¥
Phạm vi một năm
5,53 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
19,09 Tr
Tỷ số P/E
73,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,74 Tr | -19,72% |
Chi phí hoạt động | 27,64 Tr | -23,72% |
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | -52,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -40,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,33 Tr | -54,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,40 Tr | 21,30% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 6,99% |
Tổng nợ | 377,61 Tr | 26,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | -52,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,69 Tr | 63,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -3.861,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 Tr | 56,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,62 Tr | 53,19% |
Dòng tiền tự do | -25,99 Tr | 35,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
545