Trang chủ300002 • SHE
add
Beijing Ultrapower Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,52 ¥ - 10,81 ¥
Phạm vi một năm
7,73 ¥ - 16,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,33 T CNY
Số lượng trung bình
60,09 Tr
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -11,07% |
Chi phí hoạt động | 551,85 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | 238,69 Tr | -19,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,03 | -9,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,32 Tr | -24,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -0,28% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 16,09% |
Tổng nợ | 896,11 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,69 Tr | -19,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,46 Tr | -46,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,87 Tr | 43,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,63 Tr | -258,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,45 Tr | 2,68% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -300,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
4.362