Trang chủ2SV • FRA
add
Zim
Giá đóng cửa hôm trước
16,24 €
Mức chênh lệch một ngày
15,10 € - 16,15 €
Phạm vi một năm
10,00 € - 28,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T USD
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 28,46% |
Chi phí hoạt động | 377,30 Tr | 20,74% |
Thu nhập ròng | 295,30 Tr | 227,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 154,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,44 | 225,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,60 Tr | 82,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 61,34% |
Tổng tài sản | 11,49 T | 28,66% |
Tổng nợ | 7,53 T | 17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,30 Tr | 227,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 854,70 Tr | 162,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,70 Tr | -122,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,30 Tr | 21,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,40 Tr | 199,06% |
Dòng tiền tự do | 891,41 Tr | 582,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.850