Trang chủ2PS • FRA
add
Bank Panin Dubai Syariah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0050 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,40 T | -24,57% |
Chi phí hoạt động | 99,83 T | -1,50% |
Thu nhập ròng | 13,09 T | -72,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | -64,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 NT | 148,69% |
Tổng tài sản | 18,16 NT | 10,63% |
Tổng nợ | 15,26 NT | 12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,09 T | -72,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 422,06 T | -27,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,56 T | 15,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,96 T | 70,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,54 T | 221,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
572