Trang chủ2OK • FRA
add
SpectraCure AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,0077 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
112,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
174,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | 12,37% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,86 Tr | -16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | -74,21% |
Tổng tài sản | 173,51 Tr | 31,63% |
Tổng nợ | 38,63 Tr | 175,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 Tr | 148,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 Tr | -46,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 563,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 109,47% |
Dòng tiền tự do | -37,11 Tr | -292,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13