Trang chủ2N5B • FRA
add
Nano Dimension Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 €
Mức chênh lệch một ngày
1,35 € - 1,36 €
Phạm vi một năm
1,20 € - 2,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
336,79 Tr USD
Số lượng trung bình
41,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,57 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 31,94 Tr | -11,33% |
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | -739,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,44 | -732,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,77 Tr | 12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,96 Tr | -10,99% |
Tổng tài sản | 901,89 Tr | -15,26% |
Tổng nợ | 43,18 Tr | -11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | -739,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,41 Tr | 57,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,16 Tr | 183,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | 92,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,51 Tr | 157,58% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
519