Trang chủ2DQ • FRA
add
ASE Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 €
Mức chênh lệch một ngày
9,35 € - 9,35 €
Phạm vi một năm
6,25 € - 10,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,19 T USD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,75 T | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 15,49 T | 10,31% |
Thu nhập ròng | 7,52 T | -3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -10,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | -2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,02 T | 12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,53 T | 2,21% |
Tổng tài sản | 765,17 T | 12,04% |
Tổng nợ | 450,24 T | 25,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 T | -3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,84 T | 119,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,57 T | -200,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,50 T | 260,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,31 T | 51,69% |
Dòng tiền tự do | -12,97 T | -2.774,65% |
Giới thiệu
Advanced Semiconductor Engineering, Inc., previously known as ASE Group, is a leading provider of independent semiconductor packaging and test manufacturing services, with its headquarters in Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
25.000