Trang chủ299900 • KOSDAQ
add
Wysiwyg Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.161,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.146,00 ₩ - 1.190,00 ₩
Phạm vi một năm
952,00 ₩ - 2.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,19 T KRW
Số lượng trung bình
672,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,22 T | 31,59% |
Chi phí hoạt động | 33,85 T | -3,71% |
Thu nhập ròng | -43,10 T | -48,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,05 | -12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -662,95 Tr | 92,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,77 T | 48,37% |
Tổng tài sản | 293,50 T | -13,15% |
Tổng nợ | 79,67 T | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,10 T | -48,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | 66,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,28 T | 146,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 T | -1,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,24 T | 124,49% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | -92,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
30