Trang chủ299900 • KOSDAQ
add
Wysiwyg Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
841,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
837,00 ₩ - 851,00 ₩
Phạm vi một năm
789,00 ₩ - 2.255,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,54 T KRW
Số lượng trung bình
452,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,51 T | 257,49% |
Chi phí hoạt động | 27,81 T | 136,24% |
Thu nhập ròng | -4,53 T | 59,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,48 | 88,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 T | 47,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,43 T | 83,86% |
Tổng tài sản | 272,02 T | -18,65% |
Tổng nợ | 69,05 T | -40,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 T | 59,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 T | 179,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 T | 2,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,57 T | 1.003,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,55 T | 861,52% |
Dòng tiền tự do | -27,95 T | -430,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
29