Trang chủ299900 • KOSDAQ
add
Wysiwyg Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
696,00 ₩ - 713,00 ₩
Phạm vi một năm
671,00 ₩ - 2.255,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,56 T KRW
Số lượng trung bình
616,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,62 T | 16,98% |
Chi phí hoạt động | 31,32 T | 17,58% |
Thu nhập ròng | -3,33 T | -149,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,25 | -142,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,16 Tr | -108,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,82 T | 32,61% |
Tổng tài sản | 269,98 T | -18,28% |
Tổng nợ | 70,17 T | -26,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 T | -149,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 T | -272,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,71 Tr | -110,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,70 Tr | -105,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | -135,29% |
Dòng tiền tự do | -305,89 Tr | -198,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
32