Trang chủ2995 • TYO
add
J-REX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.352,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 T | 49,87% |
Chi phí hoạt động | 619,50 Tr | 22,92% |
Thu nhập ròng | 207,50 Tr | 477,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 351,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,50 Tr | 665,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 42,90% |
Tổng tài sản | 33,62 T | 7,92% |
Tổng nợ | 20,96 T | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,50 Tr | 477,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | 156,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,00 Tr | -197,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -144,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,00 Tr | 342,17% |
Dòng tiền tự do | 158,25 Tr | 286,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
41