Trang chủ2995 • TYO
add
J-REX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -19,87% |
Chi phí hoạt động | 486,50 Tr | -20,51% |
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | -26,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | -8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 659,50 Tr | -33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -8,26% |
Tổng tài sản | 35,35 T | 34,89% |
Tổng nợ | 23,03 T | 57,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | -26,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | -400,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,50 Tr | 204,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 T | 290,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,50 Tr | 712,50% |
Dòng tiền tự do | 352,12 Tr | -40,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
41