Trang chủ2994 • TYO
add
Answer Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 ¥
Phạm vi một năm
1.040,00 ¥ - 1.040,00 ¥
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,50 Tr | -6,81% |
Chi phí hoạt động | 213,00 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,00 Tr | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 22,11% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 13,08% |
Tổng nợ | 5,43 T | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,50 Tr | -247,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 97,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,50 Tr | 222,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 Tr | 216,67% |
Dòng tiền tự do | 10,62 Tr | 114,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
98