Trang chủ2992 • TYO
add
Urban Like Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.460,00 ¥
Phạm vi một năm
11.460,00 ¥ - 11.460,00 ¥
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 46,52% |
Chi phí hoạt động | 606,00 Tr | 47,45% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 171,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 84,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,00 Tr | 17,93% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 19,36% |
Tổng nợ | 963,00 Tr | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 171,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -146,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
97