Trang chủ299170 • KOSDAQ
add
WSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.746,00 ₩
Phạm vi một năm
1.086,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,43 T KRW
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
93,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 T | 63,29% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 30,17% |
Thu nhập ròng | -404,93 Tr | -401,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | -285,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,98 Tr | 6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 T | -26,60% |
Tổng tài sản | 82,40 T | 35,24% |
Tổng nợ | 39,02 T | 86,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -404,93 Tr | -401,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | -9,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,37 T | -2.457,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,31 T | 1.967,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,43 Tr | 369,94% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | -713,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
30