Trang chủ299170 • KOSDAQ
add
WSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.565,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.460,00 ₩ - 2.710,00 ₩
Phạm vi một năm
1.086,00 ₩ - 2.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,91 T KRW
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,42 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 23,69% |
Thu nhập ròng | 960,56 Tr | 370,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | 363,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 T | -11,69% |
Tổng tài sản | 87,27 T | 5,90% |
Tổng nợ | 30,77 T | -21,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 960,56 Tr | 370,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 T | 93,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 650,40 Tr | 140,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -508,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 201,26% |
Dòng tiền tự do | -788,67 Tr | 44,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
30