Trang chủ299030 • KOSDAQ
add
Hana Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.900,00 ₩ - 32.350,00 ₩
Phạm vi một năm
16.500,00 ₩ - 35.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
248,24 T KRW
Số lượng trung bình
113,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,46 T | 127,03% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | -4,61% |
Thu nhập ròng | 4,28 T | 141,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | 118,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 T | 213,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 T | -67,84% |
Tổng tài sản | 238,16 T | -6,92% |
Tổng nợ | 146,39 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 T | 141,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,83 T | 111,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -226,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 T | 75,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,78 Tr | 101,56% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | 94,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
263