Trang chủ299030 • KOSDAQ
add
Hana Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.900,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Phạm vi một năm
16.500,00 ₩ - 31.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
237,45 T KRW
Số lượng trung bình
64,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,24 T | 30,84% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | -33,90% |
Thu nhập ròng | -8,49 T | -560,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,23 | -451,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 T | 60,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 T | -81,24% |
Tổng tài sản | 224,80 T | -17,77% |
Tổng nợ | 137,36 T | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,49 T | -560,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,77 T | 49,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -279,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -102,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,92 T | -133,96% |
Dòng tiền tự do | -9,34 T | -146,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
283