Trang chủ2986 • TYO
add
LA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.380,00 ¥ - 9.530,00 ¥
Phạm vi một năm
3.715,00 ¥ - 9.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,41 T JPY
Số lượng trung bình
117,77 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 T | 47,84% |
Chi phí hoạt động | 882,00 Tr | 14,40% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 440,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,82 | 265,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 281,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,54 T | 184,68% |
Tổng tài sản | 94,42 T | 53,92% |
Tổng nợ | 66,99 T | 42,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 440,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2020
Trang web
Nhân viên
102