Trang chủ298540 • KOSDAQ
add
The Nature Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.000,00 ₩ - 9.190,00 ₩
Phạm vi một năm
8.560,00 ₩ - 13.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,98 T KRW
Số lượng trung bình
29,83 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,37 T | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 64,52 T | 0,11% |
Thu nhập ròng | -7,80 T | -8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,35 | -11,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 781,70 Tr | -81,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,33 T | -17,57% |
Tổng tài sản | 679,65 T | 1,36% |
Tổng nợ | 285,15 T | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 T | -8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | -16,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,94 T | -8,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 922,34 Tr | 116,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | 79,12% |
Dòng tiền tự do | -7,38 T | -704,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
339