Trang chủ2984 • TYO
add
Yamaichi Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
717,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
709,00 ¥ - 717,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 827,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T JPY
Số lượng trung bình
9,81 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -22,35% |
Chi phí hoạt động | 767,00 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | -189,00 Tr | -2.262,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,76 | -2.920,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,25 Tr | -53,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -8,51% |
Tổng tài sản | 51,82 T | 5,82% |
Tổng nợ | 38,61 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,00 Tr | -2.262,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
170