Trang chủ2980 • TYO
add
SRE Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ¥ - 3.410,00 ¥
Phạm vi một năm
2.419,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,22 T JPY
Số lượng trung bình
442,84 N
Tỷ số P/E
49,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | -19,57% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 29,72% |
Thu nhập ròng | -26,42 Tr | -104,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | -105,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,80 Tr | -74,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | 46,83% |
Tổng tài sản | 33,22 T | 23,28% |
Tổng nợ | 19,98 T | 37,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,42 Tr | -104,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
510