Trang chủ298060 • KOSDAQ
add
SCM LifeScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.121,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ₩ - 1.129,00 ₩
Phạm vi một năm
792,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,28 T KRW
Số lượng trung bình
284,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,80 Tr | 139,55% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -57,65% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 100,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 100,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -680,97 Tr | 70,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,56 T | 76,59% |
Tổng tài sản | 28,46 T | 39,23% |
Tổng nợ | 4,09 T | -25,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 100,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | 40,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,25 T | 84,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | -7.319,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,87 Tr | 152,42% |
Dòng tiền tự do | -610,99 Tr | 61,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
44