Trang chủ298050 • KRX
add
HS Hyosung Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
180.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
179.900,00 ₩ - 184.900,00 ₩
Phạm vi một năm
154.700,00 ₩ - 270.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
820,73 T KRW
Số lượng trung bình
7,11 N
Tỷ số P/E
268,21
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,04 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 49,38 T | 7,79% |
Thu nhập ròng | -9,50 T | -147,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -147,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,35 T | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,18 T | 1,32% |
Tổng tài sản | 3,82 NT | 16,46% |
Tổng nợ | 2,77 NT | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,50 T | -147,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,51 T | 11,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,82 T | -172,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,76 T | 133,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -895,63 Tr | 58,07% |
Dòng tiền tự do | 62,52 T | 98,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
953