Trang chủ298050 • KRX
add
HS Hyosung Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
195.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
195.000,00 ₩ - 199.900,00 ₩
Phạm vi một năm
154.700,00 ₩ - 233.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
895,54 T KRW
Số lượng trung bình
17,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 801,00 T | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 49,64 T | -5,51% |
Thu nhập ròng | -13,64 T | -195,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | -203,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,82 T | -18,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 219,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,53 T | -18,92% |
Tổng tài sản | 3,86 NT | 19,01% |
Tổng nợ | 2,80 NT | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 T | -195,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,24 T | -12,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,79 T | 17,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,72 T | -71,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,08 T | -502,18% |
Dòng tiền tự do | -79,46 T | -200,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web