Trang chủ298050 • KRX
add
HS Hyosung Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
174.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
172.200,00 ₩ - 175.500,00 ₩
Phạm vi một năm
154.700,00 ₩ - 392.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
771,89 T KRW
Số lượng trung bình
10,24 N
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 804,46 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 61,79 T | -11,41% |
Thu nhập ròng | 15,09 T | 585,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 570,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,15 T | 43,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,25 T | 6,56% |
Tổng tài sản | 3,82 NT | 20,63% |
Tổng nợ | 2,66 NT | 15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,09 T | 585,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,80 T | -14,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,21 T | -11,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 T | 112,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | 58,67% |
Dòng tiền tự do | -48,56 T | -170,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web