Trang chủ298040 • KRX
add
Hyosung Heavy Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
471.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
460.500,00 ₩ - 476.500,00 ₩
Phạm vi một năm
231.000,00 ₩ - 549.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 NT KRW
Số lượng trung bình
56,00 N
Tỷ số P/E
19,32
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 NT | 21,63% |
Chi phí hoạt động | 195,93 T | 90,94% |
Thu nhập ròng | 91,06 T | 259,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 195,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,78 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,32 T | 15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,58 T | -9,39% |
Tổng tài sản | 6,22 NT | 30,61% |
Tổng nợ | 4,16 NT | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,06 T | 259,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,67 T | 77,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,53 T | -40.968,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,53 T | -9,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,20 T | 4,84% |
Dòng tiền tự do | 207,68 T | 30,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web