Trang chủ298020 • KRX
add
Hyosung TNC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
225.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
223.500,00 ₩ - 227.000,00 ₩
Phạm vi một năm
186.500,00 ₩ - 281.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
978,06 T KRW
Số lượng trung bình
14,32 N
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,01 NT | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 90,67 T | 7,95% |
Thu nhập ròng | 8,06 T | -64,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -65,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,09 T | -1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,94 T | -6,61% |
Tổng tài sản | 5,72 NT | 31,54% |
Tổng nợ | 3,78 NT | 40,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,06 T | -64,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,31 T | 86,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,06 T | 1,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,93 T | -1.523,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 144,34% |
Dòng tiền tự do | 29,61 T | -1,34% |
Giới thiệu
Hyosung TNC Corporation is a South Korean textile manufacturing and trading company specializing in textiles and international trade. The company produces textile materials through its spandex brand CREORA™ and sustainable fiber brand regen™. Additionally, Hyosung TNC operates Some Sevit, a floating cultural complex in Seoul, and provides logistics management services through the Gwangju Refrigerated Warehouse. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.497