Trang chủ298020 • KRX
add
Hyosung TNC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
204.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
204.000,00 ₩ - 213.000,00 ₩
Phạm vi một năm
186.500,00 ₩ - 319.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
919,63 T KRW
Số lượng trung bình
10,44 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 NT | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 89,02 T | 3,06% |
Thu nhập ròng | 12,21 T | -71,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -69,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,36 T | -1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,96 T | -10,12% |
Tổng tài sản | 5,43 NT | 24,56% |
Tổng nợ | 3,70 NT | 37,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,21 T | -71,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,67 T | -40,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,83 T | -33,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 T | 97,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,06 T | 5,77% |
Dòng tiền tự do | -22,81 T | -1.213,48% |
Giới thiệu
Hyosung TNC Corporation is a South Korean textile manufacturing and trading company specializing in textiles and international trade. The company produces textile materials through its spandex brand CREORA™ and sustainable fiber brand regen™. Additionally, Hyosung TNC operates Some Sevit, a floating cultural complex in Seoul, and provides logistics management services through the Gwangju Refrigerated Warehouse. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.203