Trang chủ298000 • KRX
add
Hyosung Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38.900,00 ₩
Phạm vi một năm
28.150,00 ₩ - 57.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,50 T KRW
Tỷ số P/E
0,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,98 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 19,87 T | -22,96% |
Thu nhập ròng | 107,66 T | 219,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | 215,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,29 T | 1.582,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,21 T | -39,94% |
Tổng tài sản | 2,73 NT | -18,37% |
Tổng nợ | 2,28 NT | -31,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,66 T | 219,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,75 T | -243,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,22 T | 303,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,72 T | 76,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,43 T | 62,23% |
Dòng tiền tự do | -192,44 T | -513,44% |
Giới thiệu
Hyosung Chemical Corporation is an integrated chemical materials company based in South Korea. The company operates businesses in polypropylene, polyketone, terephthalic acid, industrial films, TAC films, specialty gases, and membrane technologies. As of December 31, 2023, Hyosung Chemical Corporation reported annual revenues of approximately $2.14 billion USD, with assets totaling around $3.12 billion USD. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1979
Trang web
Nhân viên
881