Trang chủ297570 • KOSDAQ
add
Aloys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.093,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.085,00 ₩ - 1.095,00 ₩
Phạm vi một năm
575,00 ₩ - 1.194,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,56 T KRW
Số lượng trung bình
84,16 N
Tỷ số P/E
28,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,98 T | -12,51% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 4,98% |
Thu nhập ròng | -400,91 Tr | -187,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 | -199,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 T | 35,53% |
Tổng tài sản | 60,81 T | -0,75% |
Tổng nợ | 19,57 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -400,91 Tr | -187,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,54 Tr | -123,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,48 Tr | 91,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,48 Tr | -9,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 56,63% |
Dòng tiền tự do | 2,17 T | 247,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
38