Trang chủ297570 • KOSDAQ
add
Aloys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
712,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
686,00 ₩ - 710,00 ₩
Phạm vi một năm
681,00 ₩ - 1.459,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,17 T KRW
Số lượng trung bình
121,84 N
Tỷ số P/E
6,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 33,11% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 33,29% |
Thu nhập ròng | 415,76 Tr | -62,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -71,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 28,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | -39,20% |
Tổng tài sản | 58,60 T | 28,27% |
Tổng nợ | 16,01 T | 40,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,76 Tr | -62,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 531,11 Tr | -73,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,14 Tr | 100,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 T | -4.940,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 T | 14,11% |
Dòng tiền tự do | -2,39 T | -174,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
40