Trang chủ297090 • KOSDAQ
add
CS Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.030,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 9.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,80 T KRW
Số lượng trung bình
269,78 N
Tỷ số P/E
22,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,16 T | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 18,14% |
Thu nhập ròng | 4,38 T | 222,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,62 | 186,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | 71,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,83 T | 71,21% |
Tổng tài sản | 135,01 T | 0,94% |
Tổng nợ | 40,26 T | -11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 T | 222,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,09 Tr | 968,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -227,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,88 T | 291,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,11 T | 424,66% |
Dòng tiền tự do | -544,16 Tr | -678,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
25