Trang chủ296640 • KOSDAQ
add
Innorules Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.550,00 ₩ - 5.630,00 ₩
Phạm vi một năm
5.050,00 ₩ - 9.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,05 T KRW
Số lượng trung bình
10,30 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,97 T | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 25,07% |
Thu nhập ròng | 506,71 Tr | -42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -41,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 100,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,87 Tr | -40,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,83 T | -37,51% |
Tổng tài sản | 40,57 T | -5,34% |
Tổng nợ | 7,59 T | -32,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,71 Tr | -42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | -338,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 T | 127,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 T | -143,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | 0,56% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -1.661,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
138