Trang chủ296640 • KOSDAQ
add
Innorules Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.070,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 9.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,64 T KRW
Số lượng trung bình
9,58 N
Tỷ số P/E
10,92
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 T | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 13,96% |
Thu nhập ròng | 215,93 Tr | -60,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -59,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 43,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,87 Tr | -48,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,92 T | 28,93% |
Tổng tài sản | 43,12 T | 23,95% |
Tổng nợ | 10,66 T | 166,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,93 Tr | -60,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 263,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,38 T | 32,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | -270,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 T | 186,37% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | 172,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
138