Trang chủ295310 • KOSDAQ
add
HVM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.100,00 ₩ - 22.750,00 ₩
Phạm vi một năm
16.000,00 ₩ - 35.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
263,63 T KRW
Số lượng trung bình
98,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,40 T | 46,66% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -19,74% |
Thu nhập ròng | -783,00 Tr | -603,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,84 | -443,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 840,86 Tr | -53,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,34 T | 41,60% |
Tổng tài sản | 168,44 T | 32,37% |
Tổng nợ | 86,30 T | 62,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -783,00 Tr | -603,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 T | 75,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,70 T | -154,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,48 T | 1.315,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,59 T | 142,54% |
Dòng tiền tự do | -20,41 T | -8,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
130