Trang chủ294630 • KOSDAQ
add
SuNam Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.445,00 ₩ - 2.510,00 ₩
Phạm vi một năm
2.295,00 ₩ - 4.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,36 T KRW
Số lượng trung bình
148,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 958,18 Tr | 318,68% |
Chi phí hoạt động | 711,06 Tr | -13,42% |
Thu nhập ròng | -733,09 Tr | -27,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,51 | 69,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,31 Tr | 16,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,26 Tr | -58,94% |
Tổng tài sản | 11,77 T | -11,99% |
Tổng nợ | 6,16 T | 49,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,09 Tr | -27,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,42 Tr | 41,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,39 Tr | 74,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,46 Tr | -105,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -810,26 Tr | 10,17% |
Dòng tiền tự do | -590,94 Tr | 58,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
38