Trang chủ294140 • KOSDAQ
add
Lemon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.290,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Phạm vi một năm
2.660,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,52 T KRW
Số lượng trung bình
159,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,08 Tr | -40,33% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -21,68% |
Thu nhập ròng | -1,52 T | 24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,79 | -27,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 T | 36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -73,35% |
Tổng tài sản | 16,32 T | -28,82% |
Tổng nợ | 7,07 T | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 T | 24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 T | -159,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,11 T | 2.009,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 Tr | 89,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 846,04 Tr | 302,67% |
Dòng tiền tự do | -511,03 Tr | -355,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
64