Trang chủ294090 • KOSDAQ
add
Eoflow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,00 ₩
Phạm vi một năm
1.455,00 ₩ - 11.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,35 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 926,79 Tr | -51,66% |
Chi phí hoạt động | 12,21 T | -37,03% |
Thu nhập ròng | -22,04 T | -78,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 N | -268,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,80 T | 28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -86,25% |
Tổng tài sản | 48,83 T | -49,58% |
Tổng nợ | 143,54 T | 191,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -94,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,04 T | -78,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 T | 81,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 T | 119,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,71 Tr | -97,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | 88,68% |
Dòng tiền tự do | 9,22 T | 261,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
62