Trang chủ294090 • KOSDAQ
add
Eoflow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,00 ₩
Phạm vi một năm
1.455,00 ₩ - 11.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,35 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | -67,79% |
Thu nhập ròng | -6,04 T | 58,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -376,90 | 62,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 T | 85,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -83,29% |
Tổng tài sản | 44,17 T | -44,33% |
Tổng nợ | 143,71 T | 203,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -99,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,04 T | 58,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,47 T | 30,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 426,82 Tr | -95,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,83 T | 4.973,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | 65,64% |
Dòng tiền tự do | -258,11 Tr | 97,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
106