Trang chủ2939 • TPE
add
Yongyi International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,65 NT$ - 25,40 NT$
Phạm vi một năm
23,30 NT$ - 34,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T TWD
Số lượng trung bình
13,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,40 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 47,57 Tr | 38,66% |
Thu nhập ròng | -21,87 Tr | 52,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,50 | 52,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,92 Tr | -6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,59 Tr | -36,95% |
Tổng tài sản | 831,43 Tr | -19,19% |
Tổng nợ | 250,11 Tr | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,87 Tr | 52,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,13 Tr | 20,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,36 Tr | -112,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | 4.107,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,15 Tr | -362,14% |
Dòng tiền tự do | -61,34 Tr | -10,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
311