Trang chủ293780 • KOSDAQ
add
AptaBio Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.220,00 ₩ - 8.540,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 11.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,15 T KRW
Số lượng trung bình
236,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 38,66% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | -34,03% |
Thu nhập ròng | -3,07 T | 61,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,45 | 72,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 T | 43,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,81 T | -47,86% |
Tổng tài sản | 67,12 T | -19,45% |
Tổng nợ | 22,51 T | -34,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 T | 61,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 T | -35,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,14 Tr | 99,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,88 Tr | 0,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 T | 54,02% |
Dòng tiền tự do | -1,99 T | -113,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
32