Trang chủ293780 • KOSDAQ
add
AptaBio Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.890,00 ₩ - 8.070,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 11.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,63 T KRW
Số lượng trung bình
105,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 39,91% |
Thu nhập ròng | -4,23 T | 39,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -376,63 | 40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 T | -29,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,57 T | -53,84% |
Tổng tài sản | 69,71 T | -21,45% |
Tổng nợ | 22,21 T | -41,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 T | 39,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 T | 44,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,15 T | -67,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -539,44 Tr | -1.372,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | -78,14% |
Dòng tiền tự do | -719,02 Tr | 83,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
41