Trang chủ2936 • TYO
add
Base Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
462,00 ¥ - 485,00 ¥
Phạm vi một năm
177,00 ¥ - 658,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,71 T JPY
Số lượng trung bình
263,08 N
Tỷ số P/E
231,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 10,65% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | -19,27% |
Thu nhập ròng | 383,78 Tr | 215,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | 204,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,87 Tr | 202,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 38,67% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 17,55% |
Tổng nợ | 2,82 T | 15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,78 Tr | 215,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
128