Trang chủ293580 • KOSDAQ
add
Nau IB Capital
Giá đóng cửa hôm trước
1.177,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.168,00 ₩ - 1.181,00 ₩
Phạm vi một năm
860,00 ₩ - 2.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,35 T KRW
Số lượng trung bình
411,24 N
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -4,44 T | -226,45% |
Chi phí hoạt động | -406,46 Tr | -107,51% |
Thu nhập ròng | -2,11 T | -110,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,51 | -92,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,52 T | -12,50% |
Tổng tài sản | 168,04 T | -3,93% |
Tổng nợ | 64,32 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 T | -110,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,57 Tr | -129,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,36 T | -131,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,08 T | -6.893,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
21