Trang chủ2934 • TYO
add
J Frontier Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.368,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.311,00 ¥ - 1.388,00 ¥
Phạm vi một năm
1.082,00 ¥ - 4.245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T JPY
Số lượng trung bình
74,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | 29,41% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -21,46% |
Thu nhập ròng | -1,45 T | -11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,15 | 13,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,50 Tr | 106,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 9,95% |
Tổng tài sản | 10,71 T | 47,97% |
Tổng nợ | 9,09 T | 100,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 T | -11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
315