Trang chủ2931 • TYO
add
Euglena Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
443,00 ¥ - 451,00 ¥
Phạm vi một năm
381,00 ¥ - 581,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,52 T JPY
Số lượng trung bình
788,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,34 T | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 8,47 T | -3,56% |
Thu nhập ròng | 398,00 Tr | 128,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 128,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 340,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,63 T | 30,65% |
Tổng tài sản | 73,26 T | 22,87% |
Tổng nợ | 41,14 T | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,00 Tr | 128,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
897