Trang chủ2929 • TYO
add
Pharma Foods International Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
853,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
859,00 ¥ - 877,00 ¥
Phạm vi một năm
722,00 ¥ - 1.254,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,50 T JPY
Số lượng trung bình
148,57 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 T | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 12,66 T | 10,59% |
Thu nhập ròng | -131,00 Tr | -127,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -127,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,00 Tr | -108,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 T | -34,67% |
Tổng tài sản | 32,98 T | -10,93% |
Tổng nợ | 20,93 T | -24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,00 Tr | -127,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -650,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 479,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
642